Kết quả tra cứu 痴
Các từ liên quan tới 痴
Các chữ kanji của 痴
痴
ち
「SI」
◆ Moha (ignorance, folly)
Dịch tự động
Moha (sự thiếu hiểu biết, điên rồ)
☆ Danh từ
◆ Ngu ngốc
◆ Sự ngu ngốc
痴人
の
夢
Giấc mơ của thằng đần/ giấc mơ của kẻ ngốc .
痴情
の
果
てに
女
を
殺
した.
Chỉ vì yêu mù quáng mà đã giết chết cô ấy.
痴漢
は
本当
に
女
の
敵
。
絶対
に
許
さないです。
Kẻ quấy rối tình dục thực sự là kẻ thù của phụ nữ. Tôi sẽ không bao giờ để họ thoát khỏi nó.
Đăng nhập để xem giải thích