Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 百万
Hán tự
百
- BÁCH, BÁ, MẠCHKunyomi
もも
Onyomi
ヒャクビャク
Số nét
6
JLPT
N5
Bộ
白 BẠCH 一 NHẤT
Nghĩa
Trăm. Nhiều. Gấp trăm lần. Một âm là mạch.
Giải nghĩa
- Trăm.
- Trăm.
- Nhiều. Như bách tính [百姓] trăm họ.
- Gấp trăm lần. Có khi đọc là chữ bá.
- Một âm là mạch. Cố gắng. Như cự dược tam mạch [距躍三百] gắng nhảy ba bận.
Mẹo
Quay số " 10
Ví dụ
二百
にひゃく
Hai trăm
何百
なんびゃく
hàng trăm
八百屋
やおや
hàng rau
百万
ひゃくまん
trăm vạn; một triệu; triệu
百万言
ひゃくまんげん
nói đi nói lại nhiều lần
Onyomi
ヒャク