Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 禅寺
Hán tự
禅
- THIỆN, THIỀNKunyomi
しずかゆず.る
Onyomi
ゼンセン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
礻 THỊ 単 ĐƠN
Nghĩa
Tục dùng như chữ thiền [禪]. Giản thể của chữ [禪].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ thiền [禪].
- Tục dùng như chữ thiền [禪].
- Giản thể của chữ [禪].
Onyomi