Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 経済
Hán tự
経
- KINHKunyomi
へ.るた.つたていとはか.るのり
Onyomi
ケイキョウ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
糸 MỊCH 圣 THÁNH
Nghĩa
Giải nghĩa
- Kinh tế, sách kinh,
- Kinh tế, sách kinh,
- Kinh độ
Mẹo
Cày trên ruộng
Ví dụ
お経
おきょう
kinh Phật
不経済
ふけいざい
không kinh tế; lãng phí
仏経
ぶっきょう
kinh Phật; phật kinh
ぶっけい
kinh Phật
副神経
ふくしんけい
thần kinh biên
嗅神経
きゅうしんけい
Thần kinh khứu giác
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
へ.る
手続きを経る | てつづきをへる | Trải qua các thủ tục |
たていと
経糸 | たていと | KINH MỊCH | (dệt) làm cong |
Onyomi
ケイ