Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 規則
Hán tự
規
- QUYOnyomi
キ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
見 KIẾN 夫 PHU
Nghĩa
Cái khuôn tròn. Khuôn phép. Khuôn xử, lấy phép khuôn xử cho người khỏi sai lạc gọi là quy. Mưu toan. Cái lệ đã thành rồi. Chia vạch bờ cõi.
Giải nghĩa
- Cái khuôn tròn.
- Cái khuôn tròn.
- Khuôn phép. Như quy tắc [規則] khuôn phép.
- Khuôn xử, lấy phép khuôn xử cho người khỏi sai lạc gọi là quy. Như quy gián [規諫] khuyên can.
- Mưu toan. Như quy hoạch [規畫] vẽ mưu vạch kế.
- Cái lệ đã thành rồi. Như cách trừ lậu quy [革除陋規] trừ bỏ các lệ hủ lậu.
- Chia vạch bờ cõi.
Ví dụ
不規則
ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
不規律
ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật
党規
とうき
quy tắc Đảng
内規
ないき
Nội qui riêng; qui định riêng
大規模
たいきぼ
đại quy mô
Onyomi