Kết quả tra cứu 当分
当分
とうぶん
「ĐƯƠNG PHÂN」
☆ 副詞(fukushi), 名詞(時間)(jisoumeishi)
◆ 暫時,目前。
改築
kaichiku
のため
notame
当分店
toubunten
を
wo
休
yasu
みます
mimasu
因改建暫停營業。
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
とうぶん
「ĐƯƠNG PHÂN」
kaichiku
notame
toubunten
wo
yasu
mimasu
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo