Kết quả tra cứu お釜
Các từ liên quan tới お釜
お釜
おかま
「PHỦ」
☆ Danh từ, tiếng lóng, từ sử dụng kana đứng một mình
◆ Người đồng tính luyến ái nam; đồng tính; pêđê; ái nam ái nữ
おかまっぽい
男
Gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính .
Đăng nhập để xem giải thích