Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェア
ghế đẩu
チェア 施設用
チェア しせつよう チェア しせつよう
Ghế dành cho cơ sở vật chất.
テーブル/チェア
bàn/ghế.
オフィス用チェア(OAチェア) オフィスようチェア(OAチェア)
Ghế văn phòng (ghế oa)
ウインザーチェア ウィンザーチェア ウィンザー・チェア
cá hồi Windsor
OAチェア OAチェア
ghế văn phòng
木製チェア もくせいチェア
Ghế bằng gỗ.
オフィス用チェア オフィスようチェア
クリーンルーム用チェア クリーンルームようチェア
ghế dành cho phòng sạch
施設用チェア しせつようチェア
ghế công cộng
布張りチェア ぬのばりチェア
ghế bọc vải
Đăng nhập để xem giải thích