Kết quả tra cứu 椅子
Các từ liên quan tới 椅子
椅子
いす
「Y TỬ」
☆ Danh từ
◆ Ghế; cái ghế
日本
の
教室
だとね、
椅子
とは
別々
の
大
きな
机
を
使
うんだ
Trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau
この
椅子
、お
借
りしてもいいですか?
Tôi có thể mượn cái ghế này được không ?
庭椅子
Ghế trong vườn
◆ Ghế
Đăng nhập để xem giải thích