Kết quả tra cứu ホール
Các từ liên quan tới ホール
ホール
ホール
☆ Danh từ
◆ Hố; lỗ
ホールインワン
は
概
して
感動的
だ。
Một lỗ trong một đang di chuyển trên toàn bộ.
ホールインワン
を
一度
でいいから
出
したいよ。
Chỉ một lần thôi, tôi muốn một ngày nào đó được lỗ.
◆ Sảnh đường
◆ Sảnh; đại sảnh; phòng họp lớn.
Đăng nhập để xem giải thích