Kết quả tra cứu ラップ
Các từ liên quan tới ラップ
ラップ
ラップ
◆ Kèn
◆ Bộ phần mềm nguồn mở thay thế lapp (linux, apache, postgresql, php)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nhạc rap
◆ Việc bao gói; túi nhựa để bao gói
◆ Vòng chạy; vòng bơi.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ラップ
Bảng chia động từ của ラップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ラップする |
Quá khứ (た) | ラップした |
Phủ định (未然) | ラップしない |
Lịch sự (丁寧) | ラップします |
te (て) | ラップして |
Khả năng (可能) | ラップできる |
Thụ động (受身) | ラップされる |
Sai khiến (使役) | ラップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ラップすられる |
Điều kiện (条件) | ラップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ラップしろ |
Ý chí (意向) | ラップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ラップするな |