Kết quả tra cứu 上着
Các chữ kanji của 上着
上 「ジョウ ショウ シャン」
THƯỢNG, THƯỚNG
Hán tự 上 - THƯỢNG, THƯỚNG
訓: うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ.せる のぼ.す よ.す
音: ジョウ ショウ シャン
Xem chi tiết hơn 着 「チャク ジャク」
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ
上着
うわぎ じょうい
「THƯỢNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Áo vét; áo khoác.
上着
を
机
の
上
に
置
いた。
Tôi đặt áo khoác lên bàn.
上着
を
脱
ぎたいのですが。
Tôi muốn cởi áo khoác.
上着
を
脱
いで
楽
にしなさい。
Cởi áo khoác và tự làm ở nhà.
上着
の
着心地
Cảm giác khi mặc quần áo ở trên .
上着
を
机
の
上
に
置
いた。
Tôi đặt áo khoác lên bàn.
上着
を
今着
ているところだ。
Anh ấy đang mặc áo khoác.
Đăng nhập để xem giải thích