Kết quả tra cứu 世相
世相
せそう
「THẾ TƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Giai đoạn của cuộc sống; thời kỳ của cuộc đời; dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
変転極
まりない
世相
Các giai đoạn của cuộc sống thường thay đổi
1
年
の
世相
を
反映
して
最
も
話題
を
呼
んだ
言葉
として
選
ばれる
Được chọn là từ thông dụng nhất diễn đạt cho năm
◆ Hoàn cảnh xã hội; xã hội.

Đăng nhập để xem giải thích