Kết quả tra cứu 世間
Các từ liên quan tới 世間
世間
せけん
「THẾ GIAN」
☆ Danh từ
◆ Thế giới; xã hội.
世間
は
厳
しい。
Thế giới thật khắc nghiệt.
世間
には
暇
がなくて
読書
できないとこぼす
人
が
多
い。
Có rất nhiều người trên thế giới phàn nàn rằng họ quá bận rộn đểđọc.
世間
は
狭
いですね。
Đó là một thế giới nhỏ!
上着
を
机
の
上
に
置
いた。
Coloquei meu casaco sobre a mesa.
上着
を
今着
ているところだ。
Ele está vestindo um casaco.
上着
のしたに
セーター
を
着
た
方
がよい。
É melhor você usar um suéter por baixo da jaqueta.

Đăng nhập để xem giải thích