Kết quả tra cứu 仮色
Các từ liên quan tới 仮色
仮色
かしょく
「GIẢ SẮC」
☆ Danh từ
◆ Discolouration of a mineral due to impurities (discoloration)
Dịch tự động
Sự đổi màu của khoáng chất do tạp chất (sự đổi màu)

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
かしょく
「GIẢ SẮC」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 仮色
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo