Kết quả tra cứu 先に
Các từ liên quan tới 先に
先に
さきに せんに
「TIÊN」
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Phía trước; trước mặt
先
にある
道
のりは
長
い。
Con đường phía trước sẽ dài đấy.
先
に
行
ってください。すぐ
追
いつきますから。
Đi về phía trước. Tôi sẽ bắt kịp với bạn sớm.
◆ Sớm hơn; trước; xa hơn về phía trước
今夜
は
先
に
寝
ておいていいよ
Tối nay cứ ngủ trước đi
先
にいってきます
Tôi xin đi trước đây .
Đăng nhập để xem giải thích