Kết quả tra cứu 切味
Các từ liên quan tới 切味
切味
せつみ
「THIẾT VỊ」
◆ Sắc bén ((của) một thanh gươm); cảm xúc (của) một sự cắt viền
ゆに
入
る
목욕하다
気
に
入
る?
당신은 그것을 좋아합니까?
ひの
入
る
頃
해가 질 무렵

Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
せつみ
「THIẾT VỊ」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 切味
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo