Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺し傷
さしきず
vết thương do bị đâm.
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
サソリ刺傷 サソリししょー
vết cắn của bọ cạp
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
昆虫刺傷 こんちゅーししょー
vết đốt, vết cắn của côn trùng
注射針刺傷 ちゅーしゃはりししょー
chấn thương kim tiêm
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
「THỨ THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích