Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
募集中
ぼしゅうちゅう
đang tuyển
募集 ぼしゅう
sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ.
大募集 だいぼしゅう
tuyển dụng hàng loạt
スタッフ募集 スタッフぼしゅう
sự tuyển nhân viên
募集費 ぼしゅうひ
chi phí tuyển mộ, chi phí tuyển dụng
入札募集 にゅうさつぼしゅう
gọi thầu.
募集する ぼしゅう
chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ.
縁故募集 えんこぼしゅう
tuyển dụng thân hữu, tuyển dụng kiểu "con ông cháu cha", chỉ tuyển dụng những người có mối quan hệ đặc biệt với người quản lý/nhân viên
募集人員 ぼしゅうじんいん
ghi số (của) những người sẽ được chấp nhận hoặc chấp nhận
「MỘ TẬP TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích