Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古伝
こでん
truyền thống cũ
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ
古ロ こロ
ancient Rome
「CỔ TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích