Kết quả tra cứu 各
Các từ liên quan tới 各
Các chữ kanji của 各
各
かく
「CÁC」
☆ Tiếp đầu ngữ
◆ Mọi; mỗi
我
が
校
には
各教室
に
テレビ
がある。
Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi. .
各種
の
鳥
Chim các loại
各所同様
Các nơi giống nhau
各人各様
の
物事
のやり
方
がある。
Mỗi người có một cách làm riêng.
Đăng nhập để xem giải thích