Kết quả tra cứu 各級
Các từ liên quan tới 各級
各級
かくきゅう
「CÁC CẤP」
☆ Danh từ
◆ Các cấp
各級人民委員会
Ủy ban nhân dân các cấp .
私
の
靴
は
磨
く
必要
がある。
Sepatu saya perlu dipoles.
この
靴
を
磨
く
必要
がある。
Sepatu ini perlu dipoles.
この
金属
は
磨
くとつやがでる。
Logam ini mengkilat dengan baik.

Đăng nhập để xem giải thích