Kết quả tra cứu 周囲
Các từ liên quan tới 周囲
周囲
しゅうい
「CHU VI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chu vi
◆ Chung quanh
◆ Khu vực xung quanh; vùng xung quanh.
賢人
いわく、
人生
は
失望
の
連続
である。
Ein weiser Mann sagte einmal, das Leben sei eine Aneinanderreihung von Enttäuschungen.
賢人
は
皆同
じように
考
えるものだ。
Große Köpfe denken ähnlich.
従
って
賢人
は
信念
を
証拠
と
釣
り
合
わせます。
Ein weiser Mann richtet daher seinen Glauben nach den Beweisen aus.
Đăng nhập để xem giải thích