噴出
ふんしゅつ
「PHÚN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)
石油
が
油田
から
噴出
する
Dầu được phun ra từ giếng dầu.
水
が
管
から
噴出
する
Nước phun ra từ đường ống nước

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 噴出
Bảng chia động từ của 噴出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴出する/ふんしゅつする |
Quá khứ (た) | 噴出した |
Phủ định (未然) | 噴出しない |
Lịch sự (丁寧) | 噴出します |
te (て) | 噴出して |
Khả năng (可能) | 噴出できる |
Thụ động (受身) | 噴出される |
Sai khiến (使役) | 噴出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴出すられる |
Điều kiện (条件) | 噴出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴出しろ |
Ý chí (意向) | 噴出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴出するな |