Kết quả tra cứu 団体
Các từ liên quan tới 団体
団体
だんたい
「ĐOÀN THỂ」
☆ Danh từ
◆ Đoàn thể; tập thể
〜を
支援
することを
目的
として
結成
された
団体
Đoàn thể này được thành lập với mục đích hỗ trợ cho ~.
M
石油会社
はN
保険会社
に
従業員
の
団体保険
をかけている.
Công ty dầu lửa M tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm N .
Đăng nhập để xem giải thích