Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在り付く
ありつく
có
在り あり
có, tồn tại
貼り付く はりつく
dán khớp vào với nhau
取り付く とりつく
ám ảnh
縋り付く すがりつく
bám vào
齧り付く かじりつく
cắn vào; thọc vào
寄り付く よりつく
tiếp cận
張り付く はりつく
dính vào, dán vào, bám vào
有り付く ありつく
- có được những gì đang tìm kiếm.
「TẠI PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích