Kết quả tra cứu 壁
Các từ liên quan tới 壁
壁
かべ へき
「BÍCH」
☆ Danh từ
◆ Bức tường
壁
は
落書
きだらけだ。
Bức tường được bao phủ bởi những bức vẽ graffiti.
壁
に
掛
かっている
絵
は
ピカソ
によって
描
かれた。
Bức tranh trên tường do Picasso vẽ.
壁
が
地震
で
崩
れた。
Bức tường nhường chỗ trong trận động đất.
Đăng nhập để xem giải thích