Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜酒
よざけ
uống rượu ban đêm
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
夜な夜な よなよな
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần
酒息 さかいき さけいき
hơi thở nồng nặc mùi rượu
「DẠ TỬU」
Đăng nhập để xem giải thích