Kết quả tra cứu 天平感宝
Các từ liên quan tới 天平感宝
天平感宝
てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
「THIÊN BÌNH CẢM BẢO」
☆ Danh từ
◆ Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
Đăng nhập để xem giải thích
てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
「THIÊN BÌNH CẢM BẢO」
Đăng nhập để xem giải thích