Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寧ろ
むしろ
ngược lại,đúng hơn là...., thà...
彼は学者と言うより寧ろ詩人だ かれはがくしゃというよりむしろしじんだ
anh ta không phải vậy đâu là nhiều một người có học như một nhà thơ
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
寧静 ねいせい
yên bình
列寧 れえにん れつやすし
lenin
静寧 せいねい
hòa bình và yên tĩnh, yên bình
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề
寧日 ねいじつ
Ngày hòa bình.
安寧 あんねい
hòa bình; nền hòa bình
「NINH」
Đăng nhập để xem giải thích