店番
みせばん
「ĐIẾM PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Người bán hàng
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 店番
Bảng chia động từ của 店番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 店番する/みせばんする |
Quá khứ (た) | 店番した |
Phủ định (未然) | 店番しない |
Lịch sự (丁寧) | 店番します |
te (て) | 店番して |
Khả năng (可能) | 店番できる |
Thụ động (受身) | 店番される |
Sai khiến (使役) | 店番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 店番すられる |
Điều kiện (条件) | 店番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 店番しろ |
Ý chí (意向) | 店番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 店番するな |