Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思わぬ
おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
思わぬ幸運 おもわぬこううん
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
思われる おもわれる
được cho rằng
思わせる おもわせる
làm cho ai đó tin
思わしい おもわしい
phù hợp, đạt yêu cầu, mong muốn
いぬわし
chim ưng vàng
かわらぬ
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
「TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích