Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悔み
くやみ
lời chia buồn
相悔み あいくやみ
mutual mourning, when one is in mourning, one doesn not make condolence calls or offers of help to others in mourning
悔み状 くやみじょう
thư chia buồn.
悔やみ くやみ
悔やみ状 くやみじょう
bức thư (của) lời chia buồn
悔む
tiếc nuối, hối tiếc; thương tiếc
悔ゆ くゆ
hối tiếc
懺悔 さんげ ざんげ
sám hối.
悔悛 かいしゅん
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
「HỐI」
Đăng nhập để xem giải thích