Kết quả tra cứu 悔い
悔い
くい
「HỐI」
☆ Danh từ
◆ Sự ăn năn; sự hối hận; sự hối lỗi; sự sám hối; sự ân hận; ăn năn; hối hận; hối lỗi; sám hối; ân hận
我
が
青春
に
悔
いなし
Không ân hận khi đang còn tuổi trẻ (tuổi thanh xuân
軽率
な
行為
を
悔
いる
Ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ)
間違
いを
悔
いる
Ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm

Đăng nhập để xem giải thích