Kết quả tra cứu 悔悟
Các từ liên quan tới 悔悟
悔悟
かいご
「HỐI NGỘ」
◆ Sám hối
悔悟者
Người biết sám hối
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
悔悟者
Người biết sám hối
〜
罪
を
悔悟
して
Sự hối hận về tội ác đã gây ra 〜.
悔悟
の
涙
Nước mắt hối lỗi

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 悔悟
Bảng chia động từ của 悔悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悔悟する/かいごする |
Quá khứ (た) | 悔悟した |
Phủ định (未然) | 悔悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 悔悟します |
te (て) | 悔悟して |
Khả năng (可能) | 悔悟できる |
Thụ động (受身) | 悔悟される |
Sai khiến (使役) | 悔悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悔悟すられる |
Điều kiện (条件) | 悔悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悔悟しろ |
Ý chí (意向) | 悔悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悔悟するな |