Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志形
いしかたち
Thể ý chí
意志 いし
tâm chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志力 いしりょく
ý chí
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
権力意志 けんりょくいし
ý chí quyền lực
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
自由意志 じゆういし
Sự tự quyết định
意志薄弱 いしはくじゃく
sự thiếu ý chí; tình trạng nản chí
「Ý CHÍ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích