Kết quả tra cứu 手触り
Các từ liên quan tới 手触り
手触り
てざわり
「THỦ XÚC」
☆ Danh từ
◆ Sự chạm; sự sờ
衣類
の
柔
らかな
手触
りをなくさない
Giữ quần áo mềm mại
私
は
絹
の
手触
りが
耐
えられない
Tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi .
Đăng nhập để xem giải thích