Kết quả tra cứu 授乳
Các từ liên quan tới 授乳
授乳
じゅにゅう
「THỤ NHŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cho con bú
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 授乳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 授乳する/じゅにゅうする |
Quá khứ (た) | 授乳した |
Phủ định (未然) | 授乳しない |
Lịch sự (丁寧) | 授乳します |
te (て) | 授乳して |
Khả năng (可能) | 授乳できる |
Thụ động (受身) | 授乳される |
Sai khiến (使役) | 授乳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 授乳すられる |
Điều kiện (条件) | 授乳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 授乳しろ |
Ý chí (意向) | 授乳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 授乳するな |