数える
かぞえる
「SỔ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Đếm; tính
これまでに
起
こったたくさんの
幸運
(な
出来事
)を
数
える
Tính những lần mà vận may đã đến trong đời
最初
の
出血
の
日
をそれぞれの
月経周期
の
初
めとして
数
える
Tính ngày đầu tiên ra máu so với những lần bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 数える
Bảng chia động từ của 数える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数える/かぞえるる |
Quá khứ (た) | 数えた |
Phủ định (未然) | 数えない |
Lịch sự (丁寧) | 数えます |
te (て) | 数えて |
Khả năng (可能) | 数えられる |
Thụ động (受身) | 数えられる |
Sai khiến (使役) | 数えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数えられる |
Điều kiện (条件) | 数えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 数えいろ |
Ý chí (意向) | 数えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 数えるな |