Kết quả tra cứu 新蕎麦
Các từ liên quan tới 新蕎麦
新蕎麦
しんそば あらそば
「TÂN KIỀU MẠCH」
☆ Danh từ
◆ Hạt kiều mạch mới thu hoạch
秋
になると、
新蕎麦
を
食
べるのが
楽
しみです。
Vào mùa thu, tôi rất mong được ăn mì soba làm từ hạt kiều mạch mới thu hoạch.
Đăng nhập để xem giải thích