Kết quả tra cứu 明清楽
Các từ liên quan tới 明清楽
Các chữ kanji của 明清楽
明 「メイ ミョウ ミン」
MINH
Hán tự 明 - MINH
訓: あ.かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか あ.ける -あ.け あ.く あ.くる あ.かす
音: メイ ミョウ ミン
Xem chi tiết hơn 清 「セイ ショウ シン」
THANH
楽 「ガク ラク ゴウ」
LẠC, NHẠC
明清楽
みんしんがく
「MINH THANH LẠC」
☆ Danh từ
◆ Âm nhạc thời Minh và Thanh

Đăng nhập để xem giải thích