暑い
あつい
「THỬ」
☆ Adj-i
◆ Nóng
摂氏
_
度
に
及
ぶ
気温
で
焼
けつくほど
暑
い
Với nhiệt độ nóng như thế này thì cháy da mất
今
ごろの
天気
にしては
異常
に
暑
い
So với thời tiết hàng năm thì bây giờ nóng khác thường.
◆ Nóng nực
◆ Nực.
暑
い
夏
の
日
が
終
わり
涼
しい
秋
の
日
が
続
いた。
Những ngày hè nóng nực đã kết thúc và những ngày thu dịu mát cũng tiếp theo.
暑
い
夏
の
日
が
終
わり
涼
しい
秋
の
日
が
続
いた。
Những ngày hè nóng nực đã kết thúc và những ngày thu dịu mát cũng tiếp theo.
Đăng nhập để xem giải thích