Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果てし
はてし
chấm dứt
果てしない はてしない
vô biên; không cùng
果てし無い はてしない
vô tận; bao la; sự bất diệt
果てし無く はてしなく
Sự vô hạn, vô biên
果てしのない はてしのない
vô hạn, vô biên, không có điểm dừng, không có giới hạn
果てしが無い はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
果てしがない はてしがない
果して はたして
thực, thật, thực ra
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
「QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích