検束
けんそく
「KIỂM THÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giữ; trông nom
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 検束
Bảng chia động từ của 検束
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検束する/けんそくする |
Quá khứ (た) | 検束した |
Phủ định (未然) | 検束しない |
Lịch sự (丁寧) | 検束します |
te (て) | 検束して |
Khả năng (可能) | 検束できる |
Thụ động (受身) | 検束される |
Sai khiến (使役) | 検束させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検束すられる |
Điều kiện (条件) | 検束すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検束しろ |
Ý chí (意向) | 検束しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検束するな |