Kết quả tra cứu 権利
Các từ liên quan tới 権利
権利
けんり
「QUYỀN LỢI」
☆ Danh từ
◆ Quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
各個人
の
権利
Quyền lợi của các cá nhân
(
人
)の
主要
な
権利
Quyền lợi chủ yếu của ai đó
〜を
拒否
する
絶対的
な
権利
Quyền phủ quyết (bác bỏ) tuyệt đối ~
Đăng nhập để xem giải thích