Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正の数
せいのすう
số dương
正の整数 せーのせーすー
số nguyên dương
正数 せいすう
Số dương, số thực lớn hơn 0
正整数 せいせいすう
定数是正 ていすうぜせい
reapportionment ((của) sự ¡n kiêng ngồi)
純正数学 じゅんせいすうがく
toán học thuần túy
正則関数 せいそくかんすう
hàm chỉnh hình; hàm chính quy; hàm giải tích
正の せーの
dương
数の すーの
numeral
「CHÁNH SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích