Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳月
さいげつ としつき
tuế nguyệt
歳月人を待たず さいげつひとをまたず
Thời gian không chờ đợi ai
歳月流るる如し さいげつながるるごとし
Time flies
歳歳 さいさい
hàng năm
歳 さい
tuổi
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
歳星 さいせい としぼし
sao mộc
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
「TUẾ NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích