Kết quả tra cứu 殉教
Các từ liên quan tới 殉教
殉教
じゅんきょう
「TUẪN GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
協贊を得る
得到赞助
得到赞助

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 殉教
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殉教する/じゅんきょうする |
Quá khứ (た) | 殉教した |
Phủ định (未然) | 殉教しない |
Lịch sự (丁寧) | 殉教します |
te (て) | 殉教して |
Khả năng (可能) | 殉教できる |
Thụ động (受身) | 殉教される |
Sai khiến (使役) | 殉教させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殉教すられる |
Điều kiện (条件) | 殉教すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殉教しろ |
Ý chí (意向) | 殉教しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殉教するな |