Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民心
みんしん
tình cảm đại chúng
民族心理学 みんぞくしんりがく
tâm lý học tộc người (ethno-psychology)
民 たみ
dân
自民族中心主義 じみんぞくちゅうしんしゅぎ
chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
原民 げんみん
thổ dân.
民即 たみそく
dân tộc.
「DÂN TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích