Kết quả tra cứu 涙
涙
なみだ なだ なんだ
「 LỆ」
◆ Châu lệ
◆ Hạt lệ
☆ Danh từ
◆ Nước mắt; lệ.
涙
を
拭
いて
欲
しい。
Tôi muốn bạn lau khô nước mắt của tôi.
涙
が
一筋頬
を
流
れた。
Một giọt nước mắt chảy dài trên má cô.
涙
がほおを
伝
わり
落
ちた。
Nước mắt anh lăn dài trên má.
Đăng nhập để xem giải thích